Lượt xem: 0
Được cập nhật lúc: 2023-04-23 14:00:00
Mỗi sản phẩm được đăng trên website Xe nâng Vân Thiên Hùng đều có mã hàng hóa . Do vậy, khi gửi yêu cầu báo giá, quý khách hàng vui lòng cung cấp các thông tin sau:
1. Mã hàng hóa cần mua + số lượng cần mua
2. Địa điểm giao hàng
3. Thông tin người liên lạc : Tên + số điện thoại + Email
Chúng tôi sẽ phản hồi báo giá sớm nhất có thể sau khi nhận được các thông tin trên.
Giao hàng & Thanh toán
Giao hàng lắp đặt nhanh chóng
Thanh toán chuyển khoản hoặc tiền mặt khi nhận hàng
Thời gian làm việc
Giao Hàng : 0902 . 707.379
Làm Việc từ 08H00 - 18H00
Số 18/78 đường số DT743 KP Đồng An 1, Bình Hòa ,Thuận An , Bình Dương
Mở cửa từ thứ 2 - thứ 7 hàng tuần
Ngoài giờ làm việc và ngày lễ nghỉ
* Hàng hóa được xuất hóa đơn VAT đầy đủ .
*Quý khách vui lòng sử dụng mấy nút chức của web .
* Miễn phí vận chuyển cho đơn hàng trên 2 triệu chưa bao gồm thuế VAT ,
18/7 đường số DT743 KP Đồng An 1, Bình Hòa,Thuận An, Bình Dương
0902833040
- Mua bán , cho thuê , sửa chữa , Cung cấp phụ tùng xe nâng
- Cung cấp dụng cụ nâng và phụ tùng thiết bị nâng
Mở Zalo, bấm quét QR để quét và xem trên điện thoại
Sản phẩm cùng loại
BUSHING; CONNROD
Long đền nhựa M7
Long đền nhựa M6
Bạc dẫn hướng sup păp
BUSHING - MAST SUPPORT
Bạc đồng trục vít nâng hạ roller
BUSHING - RUBBER
BUSHING; IDLE GEAR
BUSHING - ACCELERATOR LEVER
Bạc thau 60x40
Bushing, PN JUM-02-20, Drw: DRS15.02A.03 / Cái
Bushing 2, P/n:IGLIDUR HFM-1214-10
Bạc trục cam
Bạc trục trục ổn định chạy kẽm phi 50 x phi 73 x 130mm
Bạc trục trục dìm chạy kẽm phi 92 x phi 124 x 157mm
Bạc trục ổn định
Bạc trục chìm mạ kẽm dùng cho dây chuyền NOF
Bạc thép
Bạc ty 38x40
Bạc thau 30x37
BẠC THAU BALANCE KCT
Bạc thau dí
Bạc thau 125x135
Bạc thau 90x100
Bạc thau 35x42x88
Bạc thau 32x38x98
Bạc thau 32x38x88
Bạc thau 30x38x88
Bạc thau 30x36x88
Bạc thau 30x36x78
Bạc thau 30x36x68
Bạc thau 28x34x68
Bạc thau 25x31x68
Bạc thau 25x30x68
Bạc thau nhông trung gian
Bạc thau MITSUBISHI
Bạc thau ¢18*¢25*22
Bạc thau 30*40*30
Bạc thau 28*37*30
Bạc thau 45*52*26
Bạc thau 32*40*32
Bạc thau 32*39*34
Bạc thau 25*33*20
Bạc thau 115x125
bạc thau nhông trung gian
Bạc biên bali ê
Bạc bánh răng dàn đầu
Bạc chặn máy test áp 75.6mm, vật liệu thép C45
Bạc chặn máy test áp 59.9mm, vật liệu thép C45
Bạc chặn máy test áp 48.1mm, vật liệu thép C45
Bạc chặn máy test áp 42.2mm, vật liệu thép C45
Bạc chặn máy test áp 33.5mm, vật liệu thép C45
Bạc chặn máy test áp 26.65mm, vật liệu thép C45
Bạc chặn máy test áp 21.2mm, vật liệu thép C45
Bạc chặn máy test áp 102mm, vật liệu thép C45
Bạc cầu SIL70ES-2RS
Bạc càng trục dìm chạy kẽm phi 124 x phi 173 x 98mm
Bạc cách bạc đạn trong máy ZY50
Bạc cách bạc đạn ngoài ZY32
Bạc cách bạc đạn ngoài máy ZY76
Bạc cách bạc đạn ngoài máy ZY50
Bạc 30/38
BUSHING 3777091 CL
BUSHING 1333385 HY
BUSHING 1332715 HY
BUSHING 3043823 HY
BUSHING 3040974 HY
BUSHING-J02 3025206 HY
SLEEVE BUSHING 300751 HY
BUSHING-STEERING LINK 2021794 HY
BUSHING 192429 HY
bushing 9165057 LINDE
BUSHING 9165057 LINDE
SLEEVE BUSHING 3052783 HY
BUSHING 6V7668
BUSHING 3777091
BUSHING 9421040301
BUSHING 9421040300
BUSHING 9421030300
BUSHING 9144409600
BUSHING 560505040
BUSHING 3040974
BUSHING-J02 3025206
SLEEVE BUSHING 300751
BUSHING-STEERING LINK 2021794
BUSHING 192429
BUSHING 1333385
BUSHING 1332715
BUSHING 3043823
BUSHING,MAST SUPPORT
SLEEVE BUSHING 3052783
BUSHING 358954
bushing 9165057
BUSHING 9165057
Guide bushing
Bushing φ12xφ14x20-SF-1
Bushing 255032520001
Bạc thau 32408
Bạc thau H24C4-12003
Bạc thau 2021794
Bạc thau 215E4-52301
Bạc thau 22N54-32481
Bạc thau
Bạc ngàm cầu chữ C Komatsu đời 16
Bạc 80 li
Bạc đỡ khung nâng
Bạc căn 67x26x71
Bạc cos 45x30
Bạc cổ 45x30
Bạc đỡ
Bạc balie (miễng)
Bạc biên (bạc tay biên)
Bạc thao nhông truyền động cơ
Bạc 65x35
Bạc xang ngang càng XKBY-00178 (6051249)
Valve bushing
Rubber bushing
Bushing φ36xφ22x5
Bushing Φ24xΦ27x30-SF-1
Bushing Φ10xΦ12x8-SF-1
Bushing Φ16xΦ18x15-SF-1
Bushing Φ16xΦ18x16-SF-1
Bushing 16x18x16-SF-1
Bạc 85x40
Bạc 50x50
Bạc 50x40
Bạc 60x30
Copper bushing
Bạc búa phá đá thủy lực phá đá
Bạc ắt phi 22
Bạc 30x35x85
MAST BUSHING(TCM) TCM FD80-100/Z7,Z8 230F8-02001
MAST BUSHING(TCM) TCM FD50-70/Z7,Z8 230C8-02001
MAST BUSHING(TCM) TCM FD20-30Z5,T6 214A8-02201
MAST BUSHING(TCM) TCM FD15 216G8-02001
BUSHING, TILT CYL(TCM) TCM FD50-100/Z7,Z8 23460-53171
BUSHING, TILT CYL(TCM) TCM FD20-30Z5,T6 B-96401-30159
BUSHING,REAR AXLE TCM TCM..FD/FB20-30 214A6-12601
BUSHING,REAR AXLE TCM TCM..FD/FB15-7 24236-12581
BUSHING,PIN TCM FD20-30T3 22N54-32481
BUSHING,PIN TCM FD20-30T6,V 533A2-42021
BUSHING,PIN TCM FD20-30T6,V 215E4-52301
BUSHING CON. TCM 6BG1 1-12251-027-0
BUSHING CON. TCM 4JG2 8-94457-158-0
BUSHING CON. TCM C240PKJ 5-12551-005-0
BUSHING CON. TCM 4LB1 8-97310-354-0
BUSHING CON. TCM 4FE1
Bushing 20801-08341
Valve Spring Bushing 13210-01M01
Rubber Isolation Bushing 490B-11003-XC
Spline Bushing 85-02001
Bushing - Copper 85-02005
Bushing A01C3-72141
Spline Bushing 25D10-00-03
Spline Bushing 15D10-00-03
Bạc đẩy cần amada
65515-20540-71 TOYOTA FORKLIFT 3FD"FG20 BUSHING,TILT YL REAR #IN
51313-23000-71 TOYOTA FORKLIFT 5FD20.25 BUSHING,REAR ALE /NYLON
51316-31$61-71 TOYOTA FORKLIFT 3FD35"40 BUSHING,REAR ALE /FIBER
51316-20171-71 TOYOTA FORKLIFT 2FD"FG20 BUSHING,REAR ALE /FIBER
51316-20170-71 TOYOTA FORKLIFT 3FD"FG20 BUSHING,REAR ALE /FIBER
43421-32880-71 TOYOTA FORKLIFT 5FD35"40 BUSHING,REAR ALE
51316-20050-71 TOYOTA FORKLIFT 2FD35"40 BUSHING,REAR ALE
45634-20540-71 TOYOTA FORKLIFT 2FD20-35 BUSHING,#O!ER YLINDER
$0386-13007-71 TOYOTA FORKLIFT 3FD"FG20 BUSHING,NYLON BRAKE #EDAL
$0386-13307-71 TOYOTA FORKLIFT 2FD"FG20 BUSHING,NYLON
61251-33660-71 TOYOTA FORKLIFT 6FD30 BUSHING,(AST SU##ORT
61251-31$60-71 TOYOTA FORKLIFT 4FD35.40 BUSHING,(AST SU##ORT
04$61-10070-71 TOYOTA FORKLIFT 4FB15.20 BUSHING,(AST SU##ORT
7614$-10110-71 TOYOTA FORKLIFT 5FD20.25 BUSHING,(AST SU##ORT
61251-30800-71 TOYOTA FORKLIFT 2FD30 BUSHING,(AST SU##ORT
61251-33060-71 TOYOTA FORKLIFT 5FD30 BUSHING,(AST SU##ORT
61251-30801-71 TOYOTA FORKLIFT 3FG30 BUSHING,(AST SU##ORT
61251-30800-71 TOYOTA FORKLIFT 2FD"FG30 BUSHING,(AST SU##ORT
61251-20540-71 TOYOTA FORKLIFT 2FD"FG20 BUSHING,(AST SU##ORT
61251-30801-71 TOYOTA FORKLIFT 4FD"FG30 BUSHING,(AST SU##ORT
7614$-10110-71 TOYOTA FORKLIFT 4FD15.20 BUSHING,(AST SU##ORT
33346-22000-71 TOYOTA FORKLIFT 3FD"FG20 BUSHING,OUNTER SHAFT RE&ERSE
33343-20542-71 TOYOTA FORKLIFT 3FD"FG20 BUSHING,OUNTER SHAFT LO! S#ED
33345-22001-71 TOYOTA FORKLIFT 4FD"FG20 BUSHING,OUNTER SHAFT FOR!ARD